Mục | Năm2020 | Năm2019 | Năm2018 | Năm2017 | Năm2016 |
Tài sản hiện tại | 12,370 | 42,170 | 63,396 | 98,868 | 44,489 |
Tài sản hiện tại | 7,807 | 35,966 | 52,080 | 87,616 | 33,789 |
Hàng tồn kho | 4,563 | 6,204 | 11,316 | 11,252 | 10,700 |
Tài sản không phải hiện tại | 84,046 | 75,393 | 72,821 | 20,399 | 19,812 |
Tài sản đầu tư | 52,525 | 19,875 | 14,105 | 6,466 | 6,466 |
Tài sản hữu hình | 11,208 | 11,862 | 10,910 | 11,401 | 11,300 |
Tài sản không phải hiện tại khác | 20,313 | 43,656 | 47,806 | 2,532 | 2,046 |
Tổng tài sản | 96,416 | 117,563 | 136,217 | 119,267 | 64,301 |
Nợ ngắn hạn | 27,225 | 65,241 | 55,966 | 45,676 | 17,528 |
Nợ ngắn hạn | 767 | 1,602 | 1,468 | 1,515 | 1,041 |
Tổng nợ | 27,992 | 66,843 | 57,435 | 47,191 | 18,569 |
Vốn | 14,355 | 10,037 | 8,751 | 8,751 | 7,250 |
Vốn thanh toán khác | 70,382 | 46,025 | 24,387 | 23,503 | 3,506 |
Tích lũy thu nhập toàn diện khác | 1,280 | 2,077 | - | - | - |
Thu nhập còn lại | -17,593 | -7,419 | 44,693 | 39,822 | 34,976 |
Tổng số vốn | 68,424 | 50,720 | 78,782 | 72,076 | 45,732 |
Mục | Năm2020 | Năm2019 | Năm2018 | Năm2017 | Năm2016 |
Bán hàng | 15,311 | 47,823 | 71,233 | 81,475 | 81,961 |
giá vốn hàng bán | 19,906 | 43,724 | 60,098 | 70,587 | 74,892 |
chi phí hành chính | 4,414 | 8,729 | 9,178 | 4,607 | 2,832 |
chi phí bán hàng | -594 | 569 | 278 | 785 | 489 |
thu nhập hoạt động | -8,415 | -5,199 | 1,679 | 5,496 | 3,748 |
thu nhập khác | 2,915 | 1,182 | 692 | 2,523 | 1,537 |
chi phí khác | 18,880 | 28,558 | 832 | 503 | 650 |
thu nhập tài chính | 21,292 | 2,345 | 6,604 | 1,751 | 164 |
chi phí tài chính | 4,954 | 23,169 | 2,148 | 1,157 | 74 |
lợi nhuận trước thuế | -8,042 | -53,399 | 5,995 | 8,110 | 4,725 |
chi phí thuế thu nhập | 2,132 | -1,287 | 1,124 | 1,452 | 1,002 |
thu nhập ròng | -10,174 | -52,112 | 4,871 | 6,658 | 3,723 |